Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gần gụi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̤n
˨˩
ɣṵʔj
˨˩
ɣəŋ
˧˧
ɣṵj
˨˨
ɣəŋ
˨˩
ɣuj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣən
˧˧
ɣuj
˨˨
ɣən
˧˧
ɣṵj
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gần gũi
Động từ
gần gụi
Đến
gần
,
đi
sát
.
Cán bộ phải
gần gụi
quần chúng.
Tham khảo
sửa
"
gần gụi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)