сбережение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбережение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sberežénije |
khoa học | sbereženie |
Anh | sberezheniye |
Đức | sbereschenije |
Việt | xberegieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсбережение gt
- (действие) [sự] giữ gìn, gìn giữ, bảo toàn, bảo vệ; bảo tồn, bảo quản; bảo hộ, dành dụm, để dành, tiết kiệm (ср. сберегать ).
- сбережение сил — [sự] bảo toàn lực lượng, giữ gìn sức lực
- обыкн. мн.: — сбережения — (накопленные деньги) — tiền dành dụm, tiền để dành, tiền tiết kiệm
Tham khảo
sửa- "сбережение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)