Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

роскошный

  1. Sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, sang.
    роскошное здание — tòa nhà tráng lệ (lộng lẫy)
  2. (уст.) (расточительный) xa hoa, xa xỉ.
  3. (thông tục)(очень хороший) tuyệt, tuyệt vời, tuyệt trần, tuyệt đẹp
  4. (thông tục)(пышно растущий) sum sê, rậm rạp, tốt tươi, um tùm

Tham khảo

sửa