родина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ródina |
khoa học | rodina |
Anh | rodina |
Đức | rodina |
Việt | rođina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaродина gc
- Tổ quốc, đất nước, non sông, giang sơn, sơn hà, nước; (место рождения) quê hương, sinh quán, quê quán, quê nhà, nơi chôn rau cắt rốn, quê.
- любовь к родине — lòng yêu tổ quốc, tình yêu nước, lòng ái quốc, tình quê hương
- (место происхождения растения, животного) nguồn gốc, nơi nguyên sản.
Tham khảo
sửa- "родина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)