Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 山河.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːn˧˧ ha̤ː˨˩ʂəːŋ˧˥ haː˧˧ʂəːŋ˧˧ haː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːn˧˥ haː˧˧ʂəːn˧˥˧ haː˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

sơn

  1. Núi sông.
  2. Đất nước.
    Bảo vệ sơn hà.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa