Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sơn hà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
山河
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səːn
˧˧
ha̤ː
˨˩
ʂəːŋ
˧˥
haː
˧˧
ʂəːŋ
˧˧
haː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəːn
˧˥
haː
˧˧
ʂəːn
˧˥˧
haː
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Sơn Hà
Sơn Hạ
Danh từ
sửa
sơn
hà
Núi sông
.
Đất nước
.
Bảo vệ
sơn hà
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sơn hà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)