Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quê quán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwe
˧˧
kwaːn
˧˥
kwe
˧˥
kwa̰ːŋ
˩˧
we
˧˧
waːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwe
˧˥
kwaːn
˩˩
kwe
˧˥˧
kwa̰ːn
˩˧
Danh từ
sửa
quê quán
Quê
, về
mặt
là
nơi
gốc rễ
của
gia đình
,
dòng họ
.
không rõ
quê quán
bỏ
quê quán
đi làm ăn xa
Tham khảo
sửa
Quê quán,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam