Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

рельефный

  1. (выпуклый) nổi lên, lên, giô lên, nhô lên.
  2. (перен.) (выразительный) nổi bật, nổi rõ, rõ nét, sắc nét, đậm nét, rõ ràng, hiển nhiên.

Tham khảo sửa