рваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rvát'sja |
khoa học | rvat'sja |
Anh | rvatsya |
Đức | rwatsja |
Việt | rvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрваться Hoàn thành
- (разрываться) [bị] rách, rách toạc, rách ra, toạc ra
- (о нитке) [bị] đứt, đứt đoạn, đứt ra.
- рваться от одного прикосновения — mới đụng đến đã rách toạc (toạc ra, rách ra, đứt ra)
- перен. — (нарушаться - о связях и т. п.) — bị cắt đứt, bị đoạn tuyệt
- (взрываться) nổ tung, bùng nổ, nổ bùng, nổ.
- (вырываться) vùng chạy, cố thoát khỏi, giật chạy.
- перен. — (стремиться) khao khát, thiết tha mong muốn, ước vọng, thèm khát
- рваться в бой — khao khát xông vào chiến đấu, thiết tha mong muốn chiến đấu
Tham khảo
sửa- "рваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)