Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

рваться Hoàn thành

  1. (разрываться) [bị] rách, rách toạc, rách ra, toạc ra
  2. (о нитке) [bị] đứt, đứt đoạn, đứt ra.
    рваться от одного прикосновения — mới đụng đến đã rách toạc (toạc ra, rách ra, đứt ra)
    перен. — (нарушаться - о связях и т. п.) — bị cắt đứt, bị đoạn tuyệt
  3. (взрываться) nổ tung, bùng nổ, nổ bùng, nổ.
  4. (вырываться) vùng chạy, cố thoát khỏi, giật chạy.
    перен. — (стремиться) khao khát, thiết tha mong muốn, ước vọng, thèm khát
    рваться в бой — khao khát xông vào chiến đấu, thiết tha mong muốn chiến đấu

Tham khảo

sửa