Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

расстраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расстроить) ‚(В)

  1. (приводить в беспорядок) làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm đảo lộn.
    расстроить ряды противника — làm rối loạn (làm hỗn loạn) hàng ngũ địch, làm hàng ngũ địch rối loạn (hỗn loạn)
  2. (причинять ущерб) làm thiệt hại (suy đốn, suy sút, suy bại).
  3. (мещать осуществлению чего-л. ) cản trở, làm trở ngại.
    расстроить чьи-л. планы — cản trở [việc thực hiện] ý định của ai, phá vỡ kế hoạch của ai
  4. (приводить в болезненное состояние) làm rối loạn, làm hại, làm hỏng, làm đau.
    расстроить здоровье — làm hại (làm hỏng) sức khỏe
    расстроить чьи-л. нервы — làm rối loạn thần kinh của ai
  5. (муз. инструмент) làm mất điều hưởng.
    расстраивать пианино — làm đàn dương cầm mất điều hưởng, làm mất điều hưởng đàn pi-a-nô
  6. (огорчать) làm... buồn, làm... buồn phiền, làm... phiền muộn, làm... ưu phiền.

Tham khảo

sửa