расстраивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расстраивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstráivat' |
khoa học | rasstraivat' |
Anh | rasstraivat |
Đức | rasstraiwat |
Việt | raxxtraivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасстраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расстроить) ‚(В)
- (приводить в беспорядок) làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm đảo lộn.
- расстроить ряды противника — làm rối loạn (làm hỗn loạn) hàng ngũ địch, làm hàng ngũ địch rối loạn (hỗn loạn)
- (причинять ущерб) làm thiệt hại (suy đốn, suy sút, suy bại).
- (мещать осуществлению чего-л. ) cản trở, làm trở ngại.
- расстроить чьи-л. планы — cản trở [việc thực hiện] ý định của ai, phá vỡ kế hoạch của ai
- (приводить в болезненное состояние) làm rối loạn, làm hại, làm hỏng, làm đau.
- расстроить здоровье — làm hại (làm hỏng) sức khỏe
- расстроить чьи-л. нервы — làm rối loạn thần kinh của ai
- (муз. инструмент) làm mất điều hưởng.
- расстраивать пианино — làm đàn dương cầm mất điều hưởng, làm mất điều hưởng đàn pi-a-nô
- (огорчать) làm... buồn, làm... buồn phiền, làm... phiền muộn, làm... ưu phiền.
Tham khảo
sửa- "расстраивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)