рассекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рассекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassekát' |
khoa học | rassekat' |
Anh | rassekat |
Đức | rassekat |
Việt | raxxecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрассекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: рассечь) ‚(В)
- Chặt, chém, bổ, cắt, băm.
- (наносить рану) chém... bị thương, chặt... bị thương.
- (разделять, пересекать) chia ra, chia đôi, cắt đôi, xuyên qua.
- шоссе рассекло лес на две части — đường cái chia đôi (cắt đôi) cánh rừng, đường cái chia (cắt) khu rừng làm đôi
Tham khảo
sửa- "рассекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)