Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

рассекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: рассечь) ‚(В)

  1. Chặt, chém, bổ, cắt, băm.
  2. (наносить рану) chém... bị thương, chặt... bị thương.
  3. (разделять, пересекать) chia ra, chia đôi, cắt đôi, xuyên qua.
    шоссе рассекло лес на две части — đường cái chia đôi (cắt đôi) cánh rừng, đường cái chia (cắt) khu rừng làm đôi

Tham khảo

sửa