разработка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разработка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrabótka |
khoa học | razrabotka |
Anh | razrabotka |
Đức | rasrabotka |
Việt | radrabotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразработка gc
- (земли) [sự] cày bừa, làm đất.
- (вопроса и т. п) [sự] chuẩn bị, soạn thảo, vạch ra, thảo ra, nghiên cứu.
- (полезных ископаемых) [sự] khai thác, khai mỏ
- (способ добычи) [cách, phưong pháp] khai thác.
- разработка апатитов — [sự] khai thac apatit
- открытая разработка — [cách, phương pháp] khai thác lộ thiên
- обыкн. мн.: — разработки — (место добычи) — nơi (công trường) khai thác
- торфяные разработки — nơi (công trường) khai thác than bùn
Tham khảo
sửa- "разработка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)