разобщение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разобщение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razobščénije |
khoa học | razobščenie |
Anh | razobshcheniye |
Đức | rasobschtschenije |
Việt | radobseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразобщение gt
- (действие) [sự] chia rẽ, ngăn cách, phân cách, phân ly; перен. [sự] xa nhau, tách rời, chia lìa, chia ly.
- (отсутствие связи, общениея) [sự] mất liên lạc, đoạn giao.
Tham khảo
sửa- "разобщение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)