протаскивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của протаскивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protáskivat' |
khoa học | protaskivat' |
Anh | protaskivat |
Đức | protaskiwat |
Việt | protaxkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпротаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: протащить) ‚(В)
- (тащить) kéo lê, kéo... đi, lôi... đi.
- (проносить через что-л. ) mang... qua, đem... qua.
- (thông tục)(в состав чего-л. ) — đưa lậu. . . vào, đưa lén. . . vào
- (thông tục)(критиковать) đưa. . . ra công kích, đưa. . . ra phê phán, đem. . . ra đập
Tham khảo
sửa- "протаскивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)