присваивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của присваивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisváivat' |
khoa học | prisvaivat' |
Anh | prisvaivat |
Đức | priswaiwat |
Việt | prixvaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприсваивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присвоить)
- (В) (завладевать) chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giữ, chiếm lấy, tiếm đoạt, cướp đoạt, chiếm làm của riêng.
- (В) (выдавать за своё) nhận... là của mình, vơ... về mình, nhận xằng, nhận vơ.
- (В Д) (чин, звание и т. п. ) trao tặng cho..., phong cho...
- (имя) đặt tên, đặt cho.
- присваивать кому-л. степень доктора наук — trao tặng cho ai học vị tiến sĩ
- присваивать кому-л. звание капитана — phong quân hàm đại úy cho ai
Tham khảo
sửa- "присваивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)