Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəm˧˥ zɨʔɨ˧˥ʨiə̰m˩˧˧˩˨ʨiəm˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəm˩˩ ɟɨ̰˩˧ʨiəm˩˩ ɟɨ˧˩ʨiə̰m˩˧ ɟɨ̰˨˨

Động từ sửa

chiếm giữ

  1. Chiếm lấy của người khác làm của mình.
    Bọn cường hào chiếm giữ nhiều tài sản của nhân dân.

Tham khảo sửa