Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəm˧˥ ɗwa̰ːʔt˨˩tiə̰m˩˧ ɗwa̰ːk˨˨tiəm˧˥ ɗwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəm˩˩ ɗwat˨˨tiəm˩˩ ɗwa̰t˨˨tiə̰m˩˧ ɗwa̰t˨˨

Định nghĩa sửa

tiếm đoạt

  1. Cướp quyền của kẻ khác.
    Tiếm đoạt ngôi vua.

Dịch sửa

Tham khảo sửa