Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

припускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припустить) ‚разг.

  1. (В) (подгонять) thúc, giục.
    припустить коня — thúc (giục) ngựa
  2. (побежать быстрее) phóng nhanh, chạy nhanh, lao nhanh
  3. (ускорять шаг) rảo cẳng, rảo bước, dấn bước, bước nhanh, đi nhanh.
  4. (В) (в шитье) chừa, chừa... ra.
    припустить материал на швы — chừa vải cho đường may
  5. :
    дождь припустил — mưa to hơn, mưa mỗi lúc một nặng hạt

Tham khảo

sửa