приласкаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приласкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilaskát'sja |
khoa học | prilaskat'sja |
Anh | prilaskatsya |
Đức | prilaskatsja |
Việt | prilaxcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприласкаться Thể chưa hoàn thành
- Ngả vào lòng, áp sát người để được âu yếm; (о собаке, кошке и т. п. ) quấn quít, cà mình để được vuốt ve.
Tham khảo
sửa- "приласкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)