Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

приласкаться Thể chưa hoàn thành

  1. Ngả vào lòng, áp sát người để được âu yếm; (о собаке, кошке и т. п. ) quấn quít, mình để được vuốt ve.

Tham khảo sửa