прикрытие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикрытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikrýtije |
khoa học | prikrytie |
Anh | prikrytiye |
Đức | prikrytije |
Việt | pricrytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприкрытие gt
- (действие) [sự] che đậy, che phủ; che giấu, giấu giếm; che khuất, che lấp; che chở (ср. прикрывать ).
- (защита, охрана) [sự] yểm hộ, che chở, bảo vệ
- (войска) đội chắc vệ, đội bảo vệ.
- под прикрытим артиллерии — dưới sự yểm hộ (che chở, bảo vệ) của pháo binh
- (предмет, сооружение и т. п. ) mái che, lớp che.
Tham khảo
sửa- "прикрытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)