прикрываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikryvát'sja |
khoa học | prikryvat'sja |
Anh | prikryvatsya |
Đức | prikrywatsja |
Việt | pricryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприкрываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прикрыться))
- (Т) [được, bị] đậy, che, phủ, trùm, che đậy, che phủ.
- прикрываться одеялом — trùm chăn, đắp chăn
- перен. — (скрывать, маскировать) — che đậy, che giấu, giấu giếm, ngụy trang
- (заслоняться) [được, bị] che, che khuất, che kin, che chở.
- (неплотно закрываться) [được, bị] khép, đóng hờ.
Tham khảo
sửa- "прикрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)