Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прикрываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прикрыться))

  1. (Т) [được, bị] đậy, che, phủ, trùm, che đậy, che phủ.
    прикрываться одеялом — trùm chăn, đắp chăn
    перен. — (скрывать, маскировать) — che đậy, che giấu, giấu giếm, ngụy trang
  2. (заслоняться) [được, bị] che, che khuất, che kin, che chở.
  3. (неплотно закрываться) [được, bị] khép, đóng hờ.

Tham khảo

sửa