прививать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прививать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privivát' |
khoa học | privivat' |
Anh | privivat |
Đức | priwiwat |
Việt | privivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрививать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: привить)
- (В) с. -х. ghép, ghép cây.
- (В) (акклиматизировать растения) làm... quen khí hậu, làm... hợp thủy thổ.
- (Д В) мед. chủng, tiêm chủng.
- привить кому-л. оспу — chủng đậu (trồng đậu) cho ai
- (В Д) перен. (заставлять усвоить) gây thói quen, làm... cho quen.
- привить кому-л. любовь к труду — tập cho ai thói quen yêu lao động
Tham khảo
sửa- "прививать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)