привить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của привить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privít' |
khoa học | privit' |
Anh | privit |
Đức | priwit |
Việt | privit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпривить Hoàn thành
- Xem прививать
Tham khảo
sửa- "привить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)