Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thủy thổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwḭ
˧˩˧
tʰo̰
˧˩˧
tʰwi
˧˩˨
tʰo
˧˩˨
tʰwi
˨˩˦
tʰo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwi
˧˩
tʰo
˧˩
tʰwḭʔ
˧˩
tʰo̰ʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
thủy thổ
Khí hậu
riêng
của một địa
phương
.
Quen thuỷ thổ ở.
Việt.
Bắc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thủy thổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)