Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ tʰo̰˧˩˧tʰwi˧˩˨ tʰo˧˩˨tʰwi˨˩˦ tʰo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ tʰo˧˩tʰwḭʔ˧˩ tʰo̰ʔ˧˩

Định nghĩa

sửa

thủy thổ

  1. Khí hậu riêng của một địa phương.
    Quen thuỷ thổ ở.
    Việt.
    Bắc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa