Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

претендовать Thể chưa hoàn thành (( на В))

  1. (добиваться чего-л. ) có kỳ vọng, cầu mong, cố đạt (cố giành, cố tranh, cố đoạt, cố chiếm) được.
    претендовать на получение учёной степени — cố giành được học vị
    претендовать на дружбу с кем-л. — mong muốn kết bạn với ai, cầu thân với ai
  2. (приписывать себе) cố tỏ ra, có tham vọng, có cao vọng, có xa vọng.
    претендовать на остроумие — cố tỏ ra sắc sảo

Tham khảo sửa