претендовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của претендовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pretendovát' |
khoa học | pretendovat' |
Anh | pretendovat |
Đức | pretendowat |
Việt | pretenđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпретендовать Thể chưa hoàn thành (( на В))
- (добиваться чего-л. ) có kỳ vọng, cầu mong, cố đạt (cố giành, cố tranh, cố đoạt, cố chiếm) được.
- претендовать на получение учёной степени — cố giành được học vị
- претендовать на дружбу с кем-л. — mong muốn kết bạn với ai, cầu thân với ai
- (приписывать себе) cố tỏ ra, có tham vọng, có cao vọng, có xa vọng.
- претендовать на остроумие — cố tỏ ra sắc sảo
Tham khảo
sửa- "претендовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)