Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 高望.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ va̰ʔwŋ˨˩kaːw˧˥ ja̰wŋ˨˨kaːw˧˧ jawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ vawŋ˨˨kaːw˧˥ va̰wŋ˨˨kaːw˧˥˧ va̰wŋ˨˨

Danh từ

sửa

cao vọng

  1. Niềm mong ước cao xa.
    Những cao vọng mà thời thế gây nên (Đặng Thai Mai)

Tham khảo

sửa