cao vọng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːw˧˧ va̰ʔwŋ˨˩ | kaːw˧˥ ja̰wŋ˨˨ | kaːw˧˧ jawŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˥ vawŋ˨˨ | kaːw˧˥ va̰wŋ˨˨ | kaːw˧˥˧ va̰wŋ˨˨ |
Danh từ
sửa- Niềm mong ước cao xa.
- Những cao vọng mà thời thế gây nên (Đặng Thai Mai)
Tham khảo
sửa- "cao vọng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)