пошлый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пошлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póšlyj |
khoa học | pošlyj |
Anh | poshly |
Đức | poschly |
Việt | posly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaпошлый прил. 1a
- (низкий) hèn hạ, đê tiện, hèn kém, thấp kém, đê mạt, đê hạ.
- пошлый человек — con người hèn hạ (thấp kém)
- (банальный) dung tục, tầm thường
- (грубый, непристойный) tục tĩu, tục tằn, thô lỗ, thô bỉ, tục.
Tham khảo
sửa- "пошлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)