Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

покатиться Hoàn thành

  1. Lăn; (по наклонной плоскости) lăn xuống, trượt [dài].
    мячик покатитьсяился под стол — quả bóng con lăn dưới gậm bàn
    покатиться с горы — lăn (trượt) từ dốc xuống
  2. (двинуться, поехать) chuyển bánh, khởi hành, chạy; перен. (о звуках) dìu dặt bay đi, dìu dặt vang xa.
  3. (о слезах, поте) lăn, chảy.
  4. .
    покатиться со смеху — cười vang, cười lăn, cười giòn tan, cười rộ

Tham khảo

sửa