покатиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покатиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokatít'sja |
khoa học | pokatit'sja |
Anh | pokatitsya |
Đức | pokatitsja |
Việt | pocatitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпокатиться Hoàn thành
- Lăn; (по наклонной плоскости) lăn xuống, trượt [dài].
- мячик покатитьсяился под стол — quả bóng con lăn dưới gậm bàn
- покатиться с горы — lăn (trượt) từ dốc xuống
- (двинуться, поехать) chuyển bánh, khởi hành, chạy; перен. (о звуках) dìu dặt bay đi, dìu dặt vang xa.
- (о слезах, поте) lăn, chảy.
- .
- покатиться со смеху — cười vang, cười lăn, cười giòn tan, cười rộ
Tham khảo
sửa- "покатиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)