подвал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvál |
khoa học | podval |
Anh | podval |
Đức | podwal |
Việt | pođval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподвал gđ
- Tầng hầm, tầng nhà dưới mặt đất; (погреб) hầm nhà, hầm chứa.
- (в газете) phần cuối trang
- (статья) bài [ở] cuối trang.
Tham khảo
sửa- "подвал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)