податливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của податливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podátlivyj |
khoa học | podatlivyj |
Anh | podatlivy |
Đức | podatliwy |
Việt | pođatlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподатливый
- Dễ nặn, dễ uốn, dễ nén, dễ ép; (легко поддающийся воздействию) mềm.
- податливая глина — đất sét dễ nặn
- (перен.) (уступчивый, сговорчивый) — dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược, mềm yếu, nhu thuận, dễ tính.
- податливый характер — tính dễ bảo (nhu nhược, nhu thuận)
Tham khảo
sửa- "податливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)