Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

поглощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поглотить) ‚(В)

  1. Hấp thụ, hấp thu, thu hút, hút... vào, hút; перен. (усваивать многое) hấp thụ, thu nhận, tiếp thụ, tiếp thu.
    поглощать лучи — hấp thụ tia sáng
    он поглощатьает книгу за книгой — anh ấy đọc ngấu nghiến hết cuốn sách này đến cuốn sách khác
  2. (в свои небра) thu lấy, che giấu.
  3. (всецело захватывать) thu hút, làm say mê, làm mê mệt.
    он весь поглощён наукой — anh ta hết sức say mê khoa học, khoa học thu hút toàn bộ tâm lực của ông ta
  4. (требовать затрат, времени и т. п. ) tốn [mất], chiếm [mất].
    эта работа поглощатьает у него много времни — việc đó chiếm mất nhiều thì giờ của ông ấy

Tham khảo

sửa