поглощать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поглощать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogloščát' |
khoa học | pogloščat' |
Anh | pogloshchat |
Đức | pogloschtschat |
Việt | poglosat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоглощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поглотить) ‚(В)
- Hấp thụ, hấp thu, thu hút, hút... vào, hút; перен. (усваивать многое) hấp thụ, thu nhận, tiếp thụ, tiếp thu.
- поглощать лучи — hấp thụ tia sáng
- он поглощатьает книгу за книгой — anh ấy đọc ngấu nghiến hết cuốn sách này đến cuốn sách khác
- (в свои небра) thu lấy, che giấu.
- (всецело захватывать) thu hút, làm say mê, làm mê mệt.
- он весь поглощён наукой — anh ta hết sức say mê khoa học, khoa học thu hút toàn bộ tâm lực của ông ta
- (требовать затрат, времени и т. п. ) tốn [mất], chiếm [mất].
- эта работа поглощатьает у него много времни — việc đó chiếm mất nhiều thì giờ của ông ấy
Tham khảo
sửa- "поглощать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)