Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mê mệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me
˧˧
mḛʔt
˨˩
me
˧˥
mḛt
˨˨
me
˧˧
məːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
me
˧˥
met
˨˨
me
˧˥
mḛt
˨˨
me
˧˥˧
mḛt
˨˨
Tính từ
sửa
mê mệt
Mê
đi
không
biết
gì nữa.
Ốm
mê mệt
.
Như
mê mẩn
Yêu nhau đến
mê mệt
.
Tham khảo
sửa
"
mê mệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)