повторять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повторять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povtorját' |
khoa học | povtorjat' |
Anh | povtoryat |
Đức | powtorjat |
Việt | povtoriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaповторять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повторить) ‚(В)
- Lặp lại, lắp lại, nhắc lại, tái diễn; (многократно) lặp đi, lặp lại, nhắc đi nhắc lại; nhai lại (разг. ).
- повторять одно и тоже — lặp đi lặp lại mãi một điều
- повторять ошибку — tái phạm sai lầm
- повторять просьбу — nhắc lại lời yêu cầu
- (ранее заученное) ôn, ôn lại, ôn tập, tập lại.
- повторять уроки — ôn [tập] bài
- повторять роль перед спектаклем — tập lại vai trước buổi diễn
- (воспроизводить) tái tạo, tái lập, tái hiện.
Tham khảo
sửa- "повторять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)