периферия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của периферия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | periferíja |
khoa học | periferija |
Anh | periferiya |
Đức | periferija |
Việt | peripheriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпериферия gc
- Vùng xa trung tâm, vùng xa xôi; (местные организации) [các] cơ quan địa phương, tổ chức địa phương.
- жить, работать на периферии — sống, làm việc ở địa phương (ở tỉnh, ở vùng xa trung tâm)
- (удалённая от центра часть) ngoại biên, ngoại vi, rìa.
Tham khảo
sửa- "периферия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)