переставлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestavlját' |
khoa học | perestavljat' |
Anh | perestavlyat |
Đức | perestawljat |
Việt | perextavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переставить) ‚(В)
- Đặt lại, kê lại, để lại, đặt (kê, để) sang chỗ khác, chuyển chỗ, đổi chỗ.
- переставить стол к окну — kê lại chiếc bàn gần cửa sổ
- (расположить иначе) xếp đặt lại, sắp xếp lại, bố trí lại, hoán vị.
- переставлять мебель — xếp đặt lại bàn ghế giường tủ
- переставлять слова воен. фразе — xếp đặt lại các từ trong câu
- переставить стрелки часов — vặn lại 9quay lại) kim đồng hồ
- тк. несов.: переставлять — ноги — lê chân, lê bước, bước
Tham khảo
sửa- "переставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)