перекрещиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перекрещиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekréščivat'sja |
khoa học | perekreščivat'sja |
Anh | perekreshchivatsya |
Đức | perekreschtschiwatsja |
Việt | perecresivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперекрещиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перекреститься)
- Làm dấu, làm dấu thánh giá.
- (thông tục)(в новую веру) — rửa tội lại, cải đạo, theo đạo mới
- (thông tục)(скрещиваться) chéo nhau, giao chéo, chéo chữ thập
Tham khảo
sửa- "перекрещиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)