Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перегонять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перегнать)), ((В))

  1. (на другое место) lùa. . . đến, lùa. . . đi, dồn. . . đến, dồn. . . đi, chăn dắt
  2. (средства транспорта и т. п. ) đánh. . . đến, lái. . . đến, chuyển. . . đến, đánh. . . đi, lái. . . đi, chuyển. . . đi.
    перегонять скот на зимние пастбища — lùa đàn gia súc đến những bãi chăn mùa đông
  3. (обгонять) vượt quá, vượt lên trước, đuổi vượt, đuổi quá; перен. (превосходить в чём-л. ) trội hơn, vượt quá, vượt, hơn.
    догнать и перегнать — đuổi kịp và vượt [quá]
    хим., тех. — chưng cất, chưng, cất

Tham khảo

sửa