перегонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перегонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregonját' |
khoa học | peregonjat' |
Anh | peregonyat |
Đức | peregonjat |
Việt | peregoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперегонять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перегнать)), ((В))
- (на другое место) lùa. . . đến, lùa. . . đi, dồn. . . đến, dồn. . . đi, chăn dắt
- (средства транспорта и т. п. ) đánh. . . đến, lái. . . đến, chuyển. . . đến, đánh. . . đi, lái. . . đi, chuyển. . . đi.
- перегонять скот на зимние пастбища — lùa đàn gia súc đến những bãi chăn mùa đông
- (обгонять) vượt quá, vượt lên trước, đuổi vượt, đuổi quá; перен. (превосходить в чём-л. ) trội hơn, vượt quá, vượt, hơn.
- догнать и перегнать — đuổi kịp và vượt [quá]
- хим., тех. — chưng cất, chưng, cất
Tham khảo
sửa- "перегонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)