Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перебрасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебросить)

  1. (В) ném... qua, vứt... qua, chuyền... qua, chuyển... qua, vắt... qua.
    перебрасывать мяч кому-л. — ném (chuyền bóng cho ai)
    перебрасывать что-л. через плечо — vắt cái gì qua vai
  2. :
    перебрасывать мост через реку — bắc cầu qua sông
  3. (переводить куда-л. ) chuyển... đi, điều... đi, điều động, di chuyển, vận chuyển... đi, thuyên chuyển... đi.
    перебрасывать на другую работу — thuyên chuyển sang công tác khác
    перебрасывать войска на южный фронт — chuyển quân (điều quân, điều động quân đội) đến mặt trận miền nam, ném quân (tung quân) vào mặt trận phía nam

Tham khảo sửa