отпадать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отпадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpadát' |
khoa học | otpadat' |
Anh | otpadat |
Đức | otpadat |
Việt | otpađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотпадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отпасть)
- (отделяться) tách ra, rời ra, tróc ra, bong ra
- (отваливаться) rơi xuống.
- (терять смысл, силу) mất ý nghĩa, mất tác dụng
- (исчезать) tiêu tan, tiêu tán, biến mất.
- вопрос отпадатьает — vấn đề không còn ý nghĩa nữa, bất thành vấn đề, không thành vấn đề
- необходимость этого отпадатьает — việc đó không còn cần thiết nữa
- желание отпало — ước vọng tiêu tan, lòng ham muốn biến mất
Tham khảo
sửa- "отпадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)