Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отпадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отпасть)

  1. (отделяться) tách ra, rời ra, tróc ra, bong ra
  2. (отваливаться) rơi xuống.
  3. (терять смысл, силу) mất ý nghĩa, mất tác dụng
  4. (исчезать) tiêu tan, tiêu tán, biến mất.
    вопрос отпадатьает — vấn đề không còn ý nghĩa nữa, bất thành vấn đề, không thành vấn đề
    необходимость этого отпадатьает — việc đó không còn cần thiết nữa
    желание отпало — ước vọng tiêu tan, lòng ham muốn biến mất

Tham khảo

sửa