откладывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của откладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkládyvat' |
khoa học | otkladyvat' |
Anh | otkladyvat |
Đức | otkladywat |
Việt | otclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоткладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отложить) ‚(В)
- (в сторону) để... ra một... bên, để... sang bên cạnh, để riêng... ra
- (про запас) để dành, dành dụm, dành.
- откладывать деньги — dành tiền để dành (dành dụm) tiền
- (отсрочивать) hoãn... lại, hoãn, trì hoãn.
- откладывать партию — шахм. — hoãn một ván cờ lại
Tham khảo
sửa- "откладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)