отжать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otžát' |
khoa học | otžat' |
Anh | otzhat |
Đức | otschat |
Việt | otgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отжать Thể chưa hoàn thành
- Sống hết đời, sống lâu, hưởng thọ, thọ; перен. lùi về dĩ vãng, biến mất.
- (устаревать) lỗi thời, quá thời, hết thời, không hợp thời.
Tham khảo sửa
- "отжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)