основательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của основательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osnovátel'nyj |
khoa học | osnovatel'nyj |
Anh | osnovatelny |
Đức | osnowatelny |
Việt | oxnovatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaосновательный
- (обоснованный) xác đáng, xác cứ, có căn cứ, có cơ sở.
- основательные причины — những lý do xác đáng
- (крепкий, прочный) vững chãi, vững vàng, chắc chắn, bền vững.
- (солидный, положительный) đứng đắn, đàng hoàng, căn cơ, vững vàng.
- (тщательный) cẩn thận, cho đáo
- (глубокий) sâu sắc.
- (thông tục) (значительный по величине, объему, силе и т. п. ) — khá nhiều, khá lớn, khá mạnh, đáng kể.
Tham khảo
sửa- "основательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)