обшивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обшивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obšivát' |
khoa học | obšivat' |
Anh | obshivat |
Đức | obschiwat |
Việt | obsivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобшивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обшить)
- (В Т) (отделывать) trang sức, trang trí
- (зашивать во что-л. ) viền, khâu bọc... [lại].
- обшивать воротник кантом — viền cổ áo
- обшивать посылку холстом — khâu bọc bưu kiện bằng vải gai
- (В Т) (покрывать, обтягивать) bọc phủ, bọc quanh, quây, bao bọc, bịt.
- обшивать что-л. досками — đóng ván bọc quanh cái gì
- (В) (thông tục) (шить одежду для кого-л. ) may, may mặc.
- она обшиватьает всю семью — chị ấy may mặc cho cả nhà
Tham khảo
sửa- "обшивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)