обращение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обращение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obraščénije |
khoa học | obraščenie |
Anh | obrashcheniye |
Đức | obraschtschenije |
Việt | obraseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобращение gt
- (прорыв) lời kêu gọi, hiệu triệu, thư.
- (поступки по отношению к кому-л) [sự] đối đãi, đối xử.
- плохое обращение с кем-л. — [sự] đối xử tệ với ai, ngược đãi ai
- жестокое обращение с кем-л. — [sự] đối xử độc ác với ai
- (пользование чем-л. ) [sự] sử dụng, dùng.
- неосторожное обращение с огнём — [sự] sử dụng lửa không thận trọng
- (процесс оброта) [sự] lưu thông, chu chuyển
- (употребление) [sự] tiêu dùng, sử dụng, dùng.
- товарное обращение — [sự] lưu thông hàng hóa
- изъять что-л. из обращения — thu hồi cái gì ra khỏi lưu thông
- (грам.) Lời hô gọi, tiếng hô.
- обращение планет — астр. — [sự] quay của các hành tinh
Tham khảo
sửa- "обращение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)