обличать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обличать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obličát' |
khoa học | obličat' |
Anh | oblichat |
Đức | oblitschat |
Việt | oblitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобличать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (разоблачать) tố cáo, tố giác, vạch mặt, vạch trần, bóc trần, phát giác, lật tẩy, vạch mặt chỉ trán, lột mặt nạ.
- (показывать) chứng tỏ, chứng minh, nêu rõ, tỏ rõ.
Tham khảo
sửa- "обличать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)