Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

облик

  1. Vẻ ngoài, hình dáng, hình thù, diện mạo, dung mạo, hình ảnh; (характер) tính tình, tính chất, tư chất, tính cách; перен. bộ mặt.
    духовный облик — tinh thần
    нравственный облик — đạo đức, tư cách
    облик города — bộ mặt thành của thành phố

Tham khảo

sửa