облик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của облик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óblik |
khoa học | oblik |
Anh | oblik |
Đức | oblik |
Việt | oblic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоблик gđ
- Vẻ ngoài, hình dáng, hình thù, diện mạo, dung mạo, hình ảnh; (характер) tính tình, tính chất, tư chất, tính cách; перен. bộ mặt.
- духовный облик — tinh thần
- нравственный облик — đạo đức, tư cách
- облик города — bộ mặt thành của thành phố
Tham khảo
sửa- "облик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)