обводить
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaобводить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обвести)
- (В) (вокруг чего-л. ) dẫn... đi quanh, đưa... đi quanh.
- обвести кого-л. вокруг сада — đưa ai đi quanh vườn
- (В) (в футдоле) dẫn bóng quanh đối thủ
- (в хокее) đưa vòng côn cầu quanh đối thủ.
- (В Т) (делать круговое движение) vòng... lại, khoanh tròn... lại, khoanh.
- обводить что-л. взглядом — nhìn quanh cái gì
- (В Т) (окаймлять) viền quanh.
- (В Т) (по контурам) đồ, viền, đồ lại, kẻ quanh, vạch chung quanh.
- обводить чертёж тушью — đồ mực tàu lên bản vẽ
- (В Т) (забором, оградой) rào quanh, khoanh vùng.
- .
- обвести кого-л. вокруг пальца — đánh lừa ai rất khéo, khéo léo đánh lừa ai
Tham khảo
sửa- "обводить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)