khoanh vùng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwajŋ˧˧ vṳŋ˨˩ | kʰwan˧˥ juŋ˧˧ | kʰwan˧˧ juŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˥ vuŋ˧˧ | xwaŋ˧˥˧ vuŋ˧˧ |
Động từ
sửakhoanh vùng
- Giới hạn một khu vực để nghiên cứu hoặc để tiến hành một việc gì.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khoanh vùng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)