Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwajŋ˧˧ vṳŋ˨˩kʰwan˧˥ juŋ˧˧kʰwan˧˧ juŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˧˥ vuŋ˧˧xwaŋ˧˥˧ vuŋ˧˧

Động từ sửa

khoanh vùng

  1. Giới hạn một khu vực để nghiên cứu hoặc để tiến hành một việc gì.

Dịch sửa

Tham khảo sửa