неприятный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неприятный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprijátnyj |
khoa học | neprijatnyj |
Anh | nepriyatny |
Đức | neprijatny |
Việt | nepriiatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеприятный
- Khó chịu; (для обоняния тж. ) khó ngửi, hôi, thối, khắm, hăng, hắc, hôi thối, khắm lặm; (для глаз) khó coi, gai mắt, chướng mắt, ngứa mắt; (для слуха) khó nghe, chối tai, chướng tai, ngứa tai; (вызывающий чувство неудовольствия) làm bực mình, làm buồn bực, làm phiền lòng, làm đau buồn.
- неприятный запах — mùi hôi, mùi thối, mùi khó chịu
- неприятная наружность — vẻ ngoài khó coi (chướng mắt, gai mắt)
- неприятный парень — anh chàng khó chịu; anh chàng khó ngửi (разг.)
- неприятный разговор — câu chuyện khó chịu (làm phiền lòng)
Tham khảo
sửa- "неприятный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)