Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неловкий

  1. (неуклюжий) vụng về, vụng, quều quào.
    он очень неловок — nó rất vụng, nó vụng lắm
    сделать неловкое движение — làm một động tác vụng về
  2. (неудобный) bất tiện, không tiện.
    лежать в неловкийом положение — thế nằm bất tiện
  3. (неприятный) khó xử, lúng túng, khó ăn, khó nói, bất tiện.
    поставить кого-л. в неловкое положение — đưa ai vào [tình] thế khó xử, làm ai lúng túng, đẩy ai vào thế khó ăn nói

Tham khảo

sửa