независимо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của независимо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezavísimo |
khoa học | nezavisimo |
Anh | nezavisimo |
Đức | nesawisimo |
Việt | nedaviximo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнезависимо gt
- (Môt cách) Độc lập, tự lập, tự chủ, không phụ thuộc, không lệ thuộc, không tùy thuộc; vững vàng, chững chạc, đàng hoàng (ср. независимый); держать себя ~ co tư thế chững chạc, có dáng bộ đàng hoàng, xử sự một cách vững vàng.
Tham khảo
sửa- "независимо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)